Characters remaining: 500/500
Translation

sincère

Academic
Friendly

Từ "sincère" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thành thật", "chân thành" hoặc "không giả mạo". Đâymột tính từ dùng để mô tả một người hoặc một hành động không sự giả dối, không che giấu cảm xúc hay ý định của mình.

Định nghĩa:
  • Sincère (tính từ): Chân thật, thành thật, không giả dối.
Ví dụ sử dụng:
  1. Homme sincère: Người đàn ông thành thật.

    • Ví dụ: C'est un homme sincère qui dit toujours la vérité. (Ông ấymột người đàn ông chân thật, luôn nói sự thật.)
  2. Repentir sincère: Sự hối hận thành khẩn.

    • Ví dụ: Son repentir est sincère et il veut vraiment changer. (Sự hối hận của anh ấychân thành anh ấy thực sự muốn thay đổi.)
  3. Élection sincère: Cuộc bầu cử không gian lận.

    • Ví dụ: Nous devons organiser une élection sincère pour que le peuple ait confiance. (Chúng ta cần tổ chức một cuộc bầu cử không gian lận để người dân có thể tin tưởng.)
  4. Diplômes sincères: Văn bằng thật.

    • Ví dụ: Il a toujours utilisé des diplômes sincères pour postuler à des emplois. (Anh ấy luôn sử dụng các văn bằng thật để xin việc.)
Các biến thể của từ:
  • Sincérité: Danh từ chỉ sự chân thành, thành thật.
    • Ví dụ: Sa sincérité est appréciée par tous. (Sự chân thành của anh ấy được mọi người trân trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Franc: Cũng có nghĩathành thật, nhưng thường mang sắc thái thẳng thắn hơn.

    • Ví dụ: Il est franc dans ses opinions. (Anh ấy thẳng thắn trong ý kiến của mình.)
  • Honnête: Có nghĩatrung thực, không lừa dối.

    • Ví dụ: Elle est une personne honnête. ( ấymột người trung thực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sincèrement: Trạng từ có nghĩa là "một cách chân thành".
    • Ví dụ: Je te dis sincèrement ce que je pense. (Tôi chân thành nói với bạn những tôi nghĩ.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Être sincère avec quelqu'un: Nghĩa là "thành thật với ai đó".
    • Ví dụ: Il est important d'être sincère avec ses amis. (Thật quan trọng để thành thật với bạn bè của mình.)
tính từ
  1. thành thực
    • Homme sincère
      người thành thực
  2. chân thành, thành khẩn
    • Repentir sincère
      sự hối hận thành khẩn
  3. thật, không giả mạo, không gian lận
    • Election sincère
      bầu cử không gian lận
    • Diplômes sincères
      văn bằng thật

Comments and discussion on the word "sincère"