Từ "sincère" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thành thật", "chân thành" hoặc "không giả mạo". Đây là một tính từ dùng để mô tả một người hoặc một hành động không có sự giả dối, không che giấu cảm xúc hay ý định của mình.
Homme sincère: Người đàn ông thành thật.
Repentir sincère: Sự hối hận thành khẩn.
Élection sincère: Cuộc bầu cử không gian lận.
Diplômes sincères: Văn bằng thật.
Franc: Cũng có nghĩa là thành thật, nhưng thường mang sắc thái thẳng thắn hơn.
Honnête: Có nghĩa là trung thực, không lừa dối.