Characters remaining: 500/500
Translation

insociability

/'ʌn,souʃə'biliti/ Cách viết khác : (unsociableness) /ʌn'souʃəblnis/ (insociability) /'Ê
Academic
Friendly

Từ "insociability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính khó gần gũi, tính khó hòa nhập hoặc không thích giao tiếp với người khác. thường miêu tả những người không thích hoặc không thoải mái khi tham gia vào các hoạt động xã hội.

Giải thích bằng tiếng Việt:

"Insociability" có thể hiểu trạng thái hoặc tính cách của một người không muốn hoặc cảm thấy khó khăn khi tham gia vào các hoạt động xã hội, giao tiếp với người khác hoặc kết bạn. Những người tính insociability thường thíchmột mình hơn giữa đám đông.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • His insociability made it hard for him to make friends.
    • (Tính khó gần của anh ấy đã khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.)
  2. Câu phức tạp:

    • Despite her insociability, she was able to express her thoughts through her art, which resonated with many.
    • (Mặc dù tính khó gần của ấy, vẫn có thể diễn đạt suy nghĩ của mình qua nghệ thuật, điều này đã chạm đến nhiều người.)
Các biến thể của từ:
  • Insociable (tính từ): có nghĩa không thích giao tiếp, khó gần.

    • dụ: He has an insociable nature; he prefers staying at home rather than going out. (Anh ấy bản tính khó gần; anh ấy thíchnhà hơn ra ngoài.)
  • Sociable (tính từ): ngược lại với insociable, có nghĩa thích giao tiếp, hòa đồng.

    • dụ: She is very sociable and enjoys meeting new people. ( ấy rất hòa đồng thích gặp gỡ những người mới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Antisocial: có nghĩa không thích giao tiếp xã hội, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
  • Reclusive: có nghĩa thíchmột mình, tránh xa xã hội.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Keep to oneself: giữ kín, không giao du với người khác.
    • dụ: He prefers to keep to himself rather than join social gatherings. (Anh ấy thích giữ kín mình hơn tham gia các buổi tụ tập xã hội.)
Kết luận:

"Insociability" một từ hữu ích để mô tả những người không thích giao tiếp xã hội hoặc cảm thấy khó khăn trong các tình huống xã hội.

danh từ
  1. tính khó gần, tính khó chan hoà

Comments and discussion on the word "insociability"