Từ "insufflation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Từ này có nghĩa là sự bơm hơi, sự bơm thuốc, hoặc sự hà hơi (cứu người chết đuối). Đây là một thuật ngữ thường thấy trong các tình huống y tế, đặc biệt là khi nói đến việc cung cấp không khí hoặc thuốc vào cơ thể.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Lors d'une noyade, il est important de procéder à une insufflation pour réanimer la victime."
(Trong trường hợp đuối nước, việc thực hiện hà hơi để hồi sinh nạn nhân là rất quan trọng.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý:
Từ "insufflation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
Đồng thời, cũng cần phân biệt với các từ khác có nghĩa gần giống, để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.