Characters remaining: 500/500
Translation

insufflation

/,insʌ'fleiʃn/
Academic
Friendly

Từ "insufflation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Từ này có nghĩasự bơm hơi, sự bơm thuốc, hoặc sự hà hơi (cứu người chết đuối). Đâymột thuật ngữ thường thấy trong các tình huống y tế, đặc biệt là khi nói đến việc cung cấp không khí hoặc thuốc vào cơ thể.

Định nghĩa chi tiết:
  • Insufflation: Là hành động bơm hoặc thổi một chất (thườngkhí hoặc thuốc) vào một không gian nào đó, đặc biệtvào cơ thể con người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "L'insufflation de l'oxygène est essentielle pour les patients en détresse respiratoire."
    • (Sự bơm oxy là rất cần thiết cho những bệnh nhân gặp khó khăn trong hô hấp.)
  2. Cứu người:

    • "Lors d'une noyade, il est important de procéder à une insufflation pour réanimer la victime."
    • (Trong trường hợp đuối nước, việc thực hiện hà hơi để hồi sinh nạn nhânrất quan trọng.)
Các biến thể của từ:
  • Insuffler: Động từ tương ứng với "insufflation", có nghĩa là "bơm" hoặc "thổi vào". Ví dụ: "Le médecin a insufflé de l'air dans les poumons du patient." (Bác sĩ đã bơm không khí vào phổi của bệnh nhân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Insufflation có thể liên quan đến các từ như:
    • Inhalation: Hít vào (thường chỉ việc hít khí vào phổi).
    • Exhalation: Thở ra (quá trình thải khí ra ngoài).
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire une insufflation: Thực hiện hành động bơm hoặc thổi vào (có thể dùng trong ngữ cảnh y tế).
  • Insuffler de l'énergie: Bơm năng lượng vào (có thể dùng trong ngữ cảnh khích lệ tinh thần).
Chú ý:
  • Từ "insufflation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
  • Đồng thời, cũng cần phân biệt với các từ khác có nghĩa gần giống, để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự bơm hơi, sự bơm thuốc
  2. sự hà hơi (cứu người chết đuối...)

Words Mentioning "insufflation"

Comments and discussion on the word "insufflation"