Characters remaining: 500/500
Translation

integument

/in'tegjumənt/
Academic
Friendly

Từ "integument" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "da" hoặc "vỏ bọc". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ lớp ngoài cùng của một sinh vật, chủ yếu da, nhưng cũng có thể ám chỉ đến các lớp bảo vệ khác như vỏ cây hay vỏ trứng.

Định nghĩa
  • Integument (danh từ): lớp bảo vệ bên ngoài của một sinh vật, chủ yếu da.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The integument of the human body serves as a protective barrier against pathogens. (Da của cơ thể con người đóng vai trò như một rào cản bảo vệ chống lại các tác nhân gây bệnh.)

  2. Câu nâng cao: In many organisms, the integument is essential for moisture retention and thermoregulation. (Ở nhiều sinh vật, lớp vỏ bọc rất quan trọng để giữ độ ẩm điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)

Biến thể của từ
  • Integumentary (tính từ): liên quan đến da hoặc lớp bảo vệ bên ngoài. dụ: The integumentary system includes skin, hair, and nails. (Hệ thống da liễu bao gồm da, tóc móng tay.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Skin (da): từ thông dụng hơn để chỉ lớp ngoài cùng của cơ thể.
  • Covering (vỏ bọc): từ này có thể chỉ bất kỳ lớp bảo vệ nào, không chỉ riêng da.
  • Envelope (bao bọc): thường được dùng để chỉ lớp vỏ bên ngoài của một cái đó, như trứng hay quả.
Các cụm từ idioms

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "integument", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến da: - Skin deep: chỉ bề ngoài, không sâu sắc. dụ: Beauty is skin deep. (Vẻ đẹp chỉ nằmbề ngoài.) - To have thick skin: nghĩa không dễ bị tổn thương bởi lời chỉ trích.

Phrasal verbs

Mặc dù không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "integument", nhưng một số phrasal verbs liên quan đến việc chăm sóc da có thể được sử dụng: - To break out: nghĩa bị nổi mụn hoặc phát ban, thường dùng trong ngữ cảnh về da. - To cover up: nghĩa che đi, có thể nói về việc che đậy một vết thương hay một tình trạng trên da.

danh từ
  1. da, vỏ bọc

Words Containing "integument"

Comments and discussion on the word "integument"