Từ "integument" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "da" hoặc "vỏ bọc". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ lớp ngoài cùng của một sinh vật, mà chủ yếu là da, nhưng cũng có thể ám chỉ đến các lớp bảo vệ khác như vỏ cây hay vỏ trứng.
Câu đơn giản: The integument of the human body serves as a protective barrier against pathogens. (Da của cơ thể con người đóng vai trò như một rào cản bảo vệ chống lại các tác nhân gây bệnh.)
Câu nâng cao: In many organisms, the integument is essential for moisture retention and thermoregulation. (Ở nhiều sinh vật, lớp vỏ bọc là rất quan trọng để giữ độ ẩm và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)
Mặc dù không có nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "integument", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến da: - Skin deep: chỉ bề ngoài, không sâu sắc. Ví dụ: Beauty is skin deep. (Vẻ đẹp chỉ nằm ở bề ngoài.) - To have thick skin: nghĩa là không dễ bị tổn thương bởi lời chỉ trích.
Mặc dù không có phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "integument", nhưng một số phrasal verbs liên quan đến việc chăm sóc da có thể được sử dụng: - To break out: nghĩa là bị nổi mụn hoặc phát ban, thường dùng trong ngữ cảnh về da. - To cover up: nghĩa là che đi, có thể nói về việc che đậy một vết thương hay một tình trạng trên da.