Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intercéder
Jump to user comments
nội động từ
  • can thiệp giúp, nói giùm
    • Intercéder pour un condamné
      can thiệp giúp một kẻ bị kết án
Related search result for "intercéder"
Comments and discussion on the word "intercéder"