Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intercalate
/in'tə:kəleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xen vào giữa
  • thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch
Related search result for "intercalate"
Comments and discussion on the word "intercalate"