Characters remaining: 500/500
Translation

intercommunication

/'intəkə,mju:ni'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "intercommunication" một danh từ, có nghĩa sự liên lạc hoặc trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều bên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp giữa các cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống.

Định nghĩa chi tiết:
  • Intercommunication: Sự liên lạc với nhau, sự đường thông với nhau. nhấn mạnh vào việc trao đổi thông tin hoặc ý kiến giữa các bên khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Thấp cấp: "The intercommunication between the departments is essential for the success of the project."
    (Sự liên lạc giữa các phòng ban rất quan trọng cho sự thành công của dự án.)

  2. Nâng cao: "In a globalized world, effective intercommunication is vital for fostering international cooperation."
    (Trong một thế giới toàn cầu hóa, sự liên lạc hiệu quảrất quan trọng để thúc đẩy hợp tác quốc tế.)

Biến thể của từ:
  • Intercommunicate (động từ): Nghĩa trao đổi thông tin với nhau.

    • dụ: "The teams need to intercommunicate regularly to stay updated on progress." (Các đội cần phải trao đổi thông tin thường xuyên để cập nhật tiến độ.)
  • Intercommunicative (tính từ): Liên quan đến khả năng trao đổi thông tin.

    • dụ: "The intercommunicative nature of the project encourages collaboration." (Tính chất trao đổi thông tin của dự án khuyến khích sự hợp tác.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Communication: Trao đổi thông tin, giao tiếp (từ này chỉ chung hơn, không nhất thiết phải giữa nhiều bên).
  • Dialogue: Đối thoại, cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người.
  • Interaction: Sự tương tác, liên lạc tính chất hai chiều.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Keep in touch": Giữ liên lạc.

    • dụ: "Let's keep in touch after the conference." (Hãy giữ liên lạc sau hội nghị.)
  • "Touch base": Liên lạc để cập nhật thông tin.

    • dụ: "I'll touch base with you next week to discuss the details." (Tôi sẽ liên lạc với bạn vào tuần tới để thảo luận về chi tiết.)
Kết luận:

Từ "intercommunication" rất hữu ích trong các tình huống bạn cần nói về sự liên lạc hoặc trao đổi thông tin giữa nhiều bên.

danh từ
  1. sự liên lạc với nhau, sự đường thông với nhau

Words Containing "intercommunication"

Comments and discussion on the word "intercommunication"