Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interconnectedness
/'intəkə'nektidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết
    • the interconnectedness of the socialist countries
      tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa
Comments and discussion on the word "interconnectedness"