Characters remaining: 500/500
Translation

interjectional

/,intə'dʤekʃənl/
Academic
Friendly

Từ "interjectional" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về lời nói xen vào" hoặc "thuộc về thán từ". Thán từ (interjection) những từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện cảm xúc, phản ứng hoặc cảm giác không cần phải ngữ pháp phức tạp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Interjectional một tính từ dùng để mô tả những từ hoặc cụm từ thể hiện cảm xúc, thường những lời nói ngắn gọn được đưa ra một cách đột ngột trong giao tiếp.
dụ về cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Wow! That's amazing!"
  2. Câu phức tạp:

    • "Oh, I didn't see you there! I was so focused on my work."
Các biến thể của từ:
  • Interjection (thán từ): Đây danh từ chỉ những từ dùng để thể hiện cảm xúc, như "Wow!", "Oh!", "Ouch!".
  • Interject (v): Đây động từ chỉ hành động nói xen vào một cuộc trò chuyện hay một câu chuyện nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Exclamatory: Cũng liên quan đến việc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Emotive: Từ này mô tả những cảm xúc, nhưng không nhất thiết phải thán từ.
Idioms cụm từ:
  • "To jump in with both feet": Nghĩa tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc tình huống nào đó một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, đặc biệt trong văn chương, thán từ có thể được sử dụng để tạo ra nhịp điệu hoặc cảm xúc cho tác phẩm.
  • dụ: "Alas, the hero fell!" - "Alas" một thán từ thể hiện nỗi buồn, có thể được mô tả "interjectional".
Tóm lại:

Từ "interjectional" liên quan đến những cảm xúc hoặc phản ứng được thể hiện qua thán từ, chúng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm cho giao tiếp trở nên sinh động hơn.

tính từ
  1. (thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào
  2. (ngôn ngữ học) (thuộc) thán từ

Words Containing "interjectional"

Words Mentioning "interjectional"

Comments and discussion on the word "interjectional"