Characters remaining: 500/500
Translation

interlocuteur

Academic
Friendly

Từ "interlocuteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đối thoại" hoặc "người tham gia vào một cuộc đối thoại". Đâymột danh từ dùng để chỉ một cá nhân bạn đang nói chuyện hoặc thương lượng.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Interlocuteur" là người tham gia vào một cuộc hội thoại, cuộc thảo luận hoặc một cuộc đàm phán. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong kinh doanh.

  • Biến thể: "Interlocuteur" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ tương tự như "interlocutrice" (dành cho nữ) để chỉ người phụ nữ tham gia vào cuộc đối thoại.

Ví dụ sử dụng:
  1. Cuộc đối thoại thông thường:

    • "Mon interlocuteur était très compréhensif." (Người đối thoại của tôi rất dễ hiểu.)
  2. Trong một cuộc họp:

    • "Il est important de bien écouter son interlocuteur pendant les négociations." (Điều quan trọngphải lắng nghe đúng người đối thoại của mình trong suốt quá trình thương lượng.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "En tant qu'interlocuteur majeur dans ce projet, vous devez exprimer vos idées clairement." (Với tư cáchngười đối thoại chính trong dự án này, bạn cần diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Participant: Tham gia, người tham gia.
  • Confrère/Consoeur: Đồng nghiệp, có thể dùng trong ngữ cảnh chuyên môn.
  • Discuteur: Người thảo luận, chỉ những người tham gia vào một cuộc thảo luận.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être à l'écoute de son interlocuteur": Nghĩa là "lắng nghe người đối thoại của bạn". Cụm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe trong giao tiếp.

  • "Trouver un terrain d'entente avec son interlocuteur": Nghĩa là "tìm ra điểm chung với người đối thoại". Cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh thương lượng hay giải quyết xung đột.

danh từ
  1. người đối thoại (trong một cuộc đối thoại)
  2. (từ mới, nghĩa mới) người (có thể) thương lượng

Similar Spellings

Words Mentioning "interlocuteur"

Comments and discussion on the word "interlocuteur"