Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
interlocuteur
Jump to user comments
danh từ
  • người đối thoại (trong một cuộc đối thoại)
  • (từ mới, nghĩa mới) người (có thể) thương lượng
Related search result for "interlocuteur"
Comments and discussion on the word "interlocuteur"