Characters remaining: 500/500
Translation

intermundane

/,intə'mʌndein /
Academic
Friendly

Từ "intermundane" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "giữa các thiên thể" hoặc "giữa các thế giới". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, tôn giáo, hoặc khi nói về các khía cạnh siêu hình, nơi diễn tả sự tương tác hoặc sự tồn tại giữa các thế giới khác nhau, chẳng hạn như giữa thế giới vật chất thế giới tâm linh.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong bối cảnh triết học:

    • "The intermundane relationship between the physical and spiritual realms has fascinated philosophers for centuries." (Mối quan hệ giữa thế giới vật chất tâm linh đã thu hút các nhà triết học trong nhiều thế kỷ.)
  2. Sử dụng trong văn học:

    • "In her novel, the author explores the intermundane connections that bind the living to the deceased." (Trong tiểu thuyết của ấy, tác giả khám phá các kết nối giữa thế giới sống người đã khuất.)
Biến thể của từ:
  • Từ "intermundane" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau như "intermundane space" (không gian giữa các thế giới).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Transmundane: Cũng có nghĩa vượt qua hoặc bên ngoài thế giới vật chất, thường dùng để chỉ những điều siêu nhiên.
  • Supermundane: Nghĩa "vượt lên trên thế giới vật chất", thường dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh.
Một số cách diễn đạt liên quan:
  • Between worlds: Giữa các thế giới.
  • Cosmic connections: Các kết nối vũ trụ, có thể dùng để chỉ các mối liên hệ giữa các thiên thể hoặc các hiện tượng trong vũ trụ.
Chú ý:

Từ "intermundane" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, vậy bạn sẽ ít gặp trong các cuộc hội thoại thông thường. Tuy nhiên, có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc văn học chủ đề liên quan đến triết học hoặc tâm linh.

tính từ
  1. giữa các thiên thể

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "intermundane"