Characters remaining: 500/500
Translation

interoceptive

/,intərou'septiv/
Academic
Friendly

Từ "interoceptive" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học tâm lý học. Từ này có nghĩa "nhận cảm trong" hoặc "liên quan đến cảm giác bên trong cơ thể". mô tả khả năng của cơ thể trong việc cảm nhận các tín hiệu bên trong, như cảm giác đói, khát, đau, hoặc cảm giác khi tim đập.

Cách sử dụng từ "interoceptive":
  1. dụ thông thường:

    • "Interoceptive awareness is important for recognizing your body's needs." (Nhận thức về cảm giác bên trong rất quan trọng để nhận ra nhu cầu của cơ thể bạn.)
  2. dụ nâng cao:

    • "Studies suggest that interoceptive sensitivity may play a role in emotional regulation." (Các nghiên cứu cho thấy độ nhạy cảm nhận trong có thể đóng vai trò trong việc điều chỉnh cảm xúc.)
Các biến thể của từ "interoceptive":
  • Interoception (danh từ): quá trình nhận cảm những tín hiệu bên trong cơ thể.
    • dụ: "Interoception helps individuals identify their emotions and physical states." (Nhận cảm trong giúp các cá nhân xác định cảm xúc trạng thái thể chất của họ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Exteroceptive: Liên quan đến cảm giác bên ngoài (như thị giác, thính giác).
  • Proprioceptive: Liên quan đến cảm giác vị trí chuyển động của cơ thể.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Body awareness: Nhận thức về cơ thể, bao gồm cả cảm giác bên trong bên ngoài.
Phân biệt với các từ khác:
  • "Interoceptive" tập trung vào cảm giác nội tại của cơ thể, trong khi "exteroceptive" liên quan đến cảm giác từ môi trường bên ngoài.
Kết luận:

Từ "interoceptive" rất quan trọng trong việc hiểu biết về cách cơ thể tự nhận thức các tín hiệu bên trong, có thể ảnh hưởng đến cảm xúc cũng như hành vi của con người.

tính từ
  1. (sinh vật học) nhận cảm trong

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "interoceptive"