Characters remaining: 500/500
Translation

interposé

Academic
Friendly

Từ "interposé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "được đặt giữa" hoặc "đứng giữa". Trong ngữ cảnh pháp lý, thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một thực thể đứng ra làm trung gian cho một giao dịch hoặc một hành động nhất định.

Định nghĩa chi tiết:
  • Interposé (tính từ): Có nghĩa là "được đặt giữa", đặc biệt trong bối cảnh pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ một người hoặc một thực thể đứng tên hoặc đại diện cho một người khác trong một giao dịch, không phảibên trực tiếp tham gia.
Ví dụ sử dụng:
  1. Personne interposée: "C'est une personne interposée dans l'affaire, qui a servi d'intermédiaire." (Đómột người đứng giữa trong vụ việc, người đã đóng vai trò là trung gian.)

  2. Par personnes interposées: "Les transactions ont été effectuées par personnes interposées pour éviter des taxes." (Các giao dịch đã được thực hiện qua những người trung gian để tránh thuế.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "interposé" có thể liên quan đến các giao dịch tài chính phức tạp, trong đó một bên không muốn được tiết lộ danh tính sử dụng người khác để thực hiện giao dịch.

  • Exemple de contexte: "L'utilisation de sociétés interposées est souvent critiquée dans le monde des affaires." (Việc sử dụng các công ty trung gian thường bị chỉ trích trong thế giới kinh doanh.)

Phân biệt biến thể từ đồng nghĩa:
  • Interposer (động từ): Có nghĩa là "đặt vào giữa".

    • Ví dụ: "Il a interposé une objection." (Anh ấy đã đưa ra một phản đối.)
  • Intermédiaire (danh từ): Thường được dùng để chỉ một người hoặc một tổ chức đóng vai trò trung gian.

    • Ví dụ: "Elle est un intermédiaire entre les deux parties." ( ấymột trung gian giữa hai bên.)
Từ gần giống idioms:
  • Médiateur: Có thể được dịch là "người hòa giải" hoặc "người trung gian".
  • Agir par procuration: Hành động thay mặt cho người khác, tương tự như việc sử dụng một người interposé.
Kết luận:

Từ "interposé" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận liên quan đến pháp tài chính, đặc biệt khi bàn về các giao dịch sự tham gia của bên thứ ba.

tính từ
  1. (Personne interposée) (luật học, (pháp lý)) người cho mượn tên, người đứng tên thay
  2. (Par personnes interposées) qua (người) trung gian

Words Containing "interposé"

Comments and discussion on the word "interposé"