Từ "interposé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "được đặt giữa" hoặc "đứng giữa". Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một thực thể đứng ra làm trung gian cho một giao dịch hoặc một hành động nhất định.
Personne interposée: "C'est une personne interposée dans l'affaire, qui a servi d'intermédiaire." (Đó là một người đứng giữa trong vụ việc, người đã đóng vai trò là trung gian.)
Par personnes interposées: "Les transactions ont été effectuées par personnes interposées pour éviter des taxes." (Các giao dịch đã được thực hiện qua những người trung gian để tránh thuế.)
Trong ngữ cảnh pháp lý, "interposé" có thể liên quan đến các giao dịch tài chính phức tạp, trong đó một bên không muốn được tiết lộ danh tính và sử dụng người khác để thực hiện giao dịch.
Exemple de contexte: "L'utilisation de sociétés interposées est souvent critiquée dans le monde des affaires." (Việc sử dụng các công ty trung gian thường bị chỉ trích trong thế giới kinh doanh.)
Interposer (động từ): Có nghĩa là "đặt vào giữa".
Intermédiaire (danh từ): Thường được dùng để chỉ một người hoặc một tổ chức đóng vai trò trung gian.
Từ "interposé" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận liên quan đến pháp lý và tài chính, đặc biệt khi bàn về các giao dịch mà có sự tham gia của bên thứ ba.