Characters remaining: 500/500
Translation

interrogatoire

Academic
Friendly

Từ "interrogatoire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự hỏi cung", "tờ hỏi cung" hoặc "biên bản hỏi cung". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến việc thẩm vấn một cá nhân nào đó, ví dụ như trong các cuộc điều tra hình sự.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Interrogatoire" ám chỉ hành động hỏi cung một người, thườngđể thu thập thông tin liên quan đến một vụ án. Điều này thường xảy ra trong bối cảnh cảnh sát hoặc cơ quan điều tra.
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ 1: L'interrogatoire du suspect a duré plusieurs heures. (Cuộc hỏi cung của nghi phạm đã kéo dài hàng giờ đồng hồ.)
    • Ví dụ 2: Le juge a examiné l'interrogatoire avant de prendre une décision. (Thẩm phán đã xem xét biên bản hỏi cung trước khi đưa ra quyết định.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Interroger: Động từ "interroger" có nghĩa là "hỏi cung" hoặc "thẩm vấn". Ví dụ: La police a interrogé le témoin. (Cảnh sát đã thẩm vấn nhân chứng.)
    • Interrogation: Danh từ "interrogation" (giống cái) cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng để chỉ hành động hỏi, không chỉ trong bối cảnh pháp lý. Ví dụ: L'interrogation des élèves a commencé. (Cuộc hỏi của học sinh đã bắt đầu.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Enquête: có nghĩa là "cuộc điều tra". không hoàn toàn giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng thay thế.
    • Questionnement: nghĩa là "sự hỏi" hoặc "thảo luận", thường ít chính thức hơn.
  5. Idiom cụm từ liên quan:

    • Passer à l'interrogatoire: có nghĩa là "trải qua cuộc hỏi cung".
    • Faire l'objet d'un interrogatoire: có nghĩa là "trở thành đối tượng của một cuộc hỏi cung".
  6. Chú ý khi sử dụng:

    • Khi nói đến "interrogatoire", thường người ta sẽ nghĩ đến một bối cảnh nghiêm túc tính pháp lý. Do đó, bạn nên sử dụng từ này trong những tình huống thích hợp tránh dùng trong bối cảnh không chính thức.
danh từ giống đực
  1. sự hỏi cung
  2. tờ hỏi cung, biên bản hỏi cung

Similar Spellings

Words Mentioning "interrogatoire"

Comments and discussion on the word "interrogatoire"