Characters remaining: 500/500
Translation

intersperse

/,intə'spə:s/
Academic
Friendly

Từ "intersperse" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "rắc" hoặc "rải" các thứ khác nhau vào một cái đó. Từ này thể hiện hành động phân bố, xen kẽ các phần tử khác nhau trong một không gian hay một thời gian nhất định.

Định nghĩa:
  • Intersperse (v): để rải hoặc xen kẽ các thứ khác nhau vào nhau.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The teacher interspersed questions throughout the lecture to engage the students."
  2. Nâng cao:

    • "The artist interspersed bright colors among the darker shades to create contrast in the painting."
Các biến thể của từ:
  • Interspersement (n): sự rải, sự xen kẽ.

    • dụ: "The interspersement of music and silence in the performance was captivating."
  • Intersperse with: thường đi kèm với giới từ "with" để chỉ ra rằng một thứ được xen kẽ với một thứ khác.

    • dụ: "The book was interspersed with illustrations that complemented the text."
Từ gần giống:
  • Interleave: cũng có nghĩa xen kẽ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh sắp xếp các phần tử theo một trật tự nhất định.
    • dụ: "She interleaved the pages to ensure they were in the correct order."
Từ đồng nghĩa:
  • Scatter: rải rác, nhưng thường mang nghĩa làm cho các phần tử phân tán không trật tự.
  • Mix: trộn lẫn, thường chỉ ra hành động kết hợp nhiều thứ lại với nhau.
Idioms phrasal verbs:
  • Mix and match: kết hợp chọn lựa các yếu tố khác nhau.
    • dụ: "You can mix and match the furniture to create your own style."
Chú ý:

Mặc dù "intersperse" "scatter" đều có nghĩa phân bố các phần tử, nhưng "intersperse" thường nhấn mạnh vào việc sắp xếp một cách chủ đích sự xen kẽ, trong khi "scatter" có thể mang hàm ý ngẫu nhiên không kế hoạch.

ngoại động từ
  1. rắc, rải

Synonyms

Words Mentioning "intersperse"

Comments and discussion on the word "intersperse"