Characters remaining: 500/500
Translation

intestinal

/in'testinl/
Academic
Friendly

Từ "intestinal" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về ruột". Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hệ tiêu hóa, đặc biệtcác vấn đề về ruột các cơ quan bên trong cơ thể.

Định nghĩa:
  • Intestinal (tính từ): Liên quan đến ruột, đặc biệttrong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte médical:

    • "Les infections intestinales peuvent causer des douleurs abdominales." (Các bệnh nhiễm trùng ruột có thể gây ra đau bụng.)
  2. Trong sinh học:

    • "Les parasites intestinaux comme les vers peuvent infecter l'homme." (Cácsinh trùng ruột như giun sán có thể lây nhiễm cho con người.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong y học:

    • "Le syndrome de l'intestin irritable est une affection chronique." (Hội chứng ruột kích thíchmột bệnhmãn tính.)
  • Sử dụng trong dinh dưỡng:

    • "Une alimentation riche en fibres favorise la santé intestinale." (Chế độ ăn giàu chất giúp cải thiện sức khỏe ruột.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intestin (danh từ): Ruột.
  • Digestif (tính từ): Liên quan đến tiêu hóa, có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về các vấn đề tiêu hóa nói chung.
  • Abdominal (tính từ): Liên quan đến bụng, có thể đề cập đến các vấn đề trong khu vực bụng, bao gồm cả ruột.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Avoir des intestins en vrac": Có nghĩa vấn đề về tiêu hóa, thường ám chỉ đến tình trạng tiêu chảy.
  • "Être dans le ventre de la bête": Nghĩa đen là "ở trong bụng của con thú", được sử dụng để chỉ việctrong tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "intestinal", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường chỉ về các vấn đề y tế hoặc sinh lý, không nên nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa gần giống nhưng không liên quan trực tiếp đến ruột.
tính từ
  1. (thuộc) ruột
    • vers intestinaux
      giun sán

Words Containing "intestinal"

Comments and discussion on the word "intestinal"