Characters remaining: 500/500
Translation

intradermic

/,intrə'də:məl/ Cách viết khác : (intradermic) /,intrə'də:mik/
Academic
Friendly

Từ "intradermic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trong da" (giải phẫu). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt khi nói về các thủ thuật hoặc phương pháp điều trị liên quan đến việc tiêm thuốc hoặc thực hiện các xét nghiệm trực tiếp vào lớp da.

dụ sử dụng:
  1. Intradermic injection (tiêm intradermic): một phương pháp tiêm thuốc vào lớp da, thường được dùng để thực hiện các xét nghiệm dị ứng hoặc tiêm vaccine.

    • Example: The doctor administered an intradermic injection to check for allergies.
    • (Bác sĩ đã thực hiện một mũi tiêm intradermic để kiểm tra dị ứng.)
  2. Intradermic test (xét nghiệm intradermic): xét nghiệm được thực hiện bằng cách tiêm một lượng nhỏ chất vào da để quan sát phản ứng của cơ thể.

    • Example: The intradermic test revealed that the patient was allergic to penicillin.
    • (Xét nghiệm intradermic cho thấy bệnh nhân bị dị ứng với penicillin.)
Biến thể của từ:
  • Intradermal: Đây một biến thể khác của từ "intradermic", cả hai từ thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, "intradermal" cách sử dụng phổ biến hơn trong nhiều tài liệu y khoa.
Các từ gần giống:
  • Subcutaneous: Có nghĩa "dưới da", thường liên quan đến các tiêm thuốc sâu hơn vào lớp mỡ dưới da.
  • Transdermal: Có nghĩa "qua da", thường đề cập đến việc cung cấp thuốc qua da bằng các miếng dán hoặc gel.
Từ đồng nghĩa:
  • Dermic: Liên quan đến da, nhưng thường không chỉ rõ về việc nằm trong hay ngoài da.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số nghiên cứu y học, "intradermic" có thể được sử dụng để so sánh hiệu quả của các loại thuốc khác nhau khi được tiêm vào da.
  • Example: The study focused on the efficacy of intradermic versus subcutaneous delivery of the vaccine.
  • (Nghiên cứu tập trung vào hiệu quả của việc tiêm vaccine vào da so với dưới da.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "intradermic". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, người ta có thể sử dụng các cụm từ như "injection site" (vị trí tiêm) hoặc "allergy test" (xét nghiệm dị ứng) để nói đến các thủ thuật liên quan.

Tóm lại:

Từ "intradermic" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ các thủ thuật liên quan đến da.

tính từ
  1. (giải phẫu) trong da

Comments and discussion on the word "intradermic"