Characters remaining: 500/500
Translation

intralobular

Academic
Friendly

Từ "intralobular" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trong thùy" hoặc "trong tiểu thùy". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, y học, giải phẫu để mô tả các cấu trúc hoặc hoạt động xảy ra bên trong một thùy (lobule) của một cơ quan nào đó, chẳng hạn như phổi, gan, hoặc tuyến .

Cách sử dụng:
  1. Mô tả cấu trúc:

    • dụ: "The intralobular ducts are responsible for transporting bile within the liver." (Các ống tiểu thùy trách nhiệm vận chuyển mật trong gan.)
  2. Mô tả chức năng:

    • dụ: "Intralobular circulation plays a crucial role in nutrient exchange." (Tuần hoàn trong tiểu thùy đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi chất dinh dưỡng.)
Biến thể của từ:
  • Intralobularly (trạng từ): Mô tả hành động xảy ra bên trong một thùy.
    • dụ: "The cells intralobularly communicate to coordinate their functions." (Các tế bào giao tiếp bên trong tiểu thùy để phối hợp chức năng của chúng.)
Các từ gần giống:
  • Lobule: Thùy nhỏ, một phần của một cơ quan lớn hơn.
  • Interlobular: Đối lập với intralobular, nghĩa "giữa các thùy".
Từ đồng nghĩa:
  • Intratissular: Trong , có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về tế bào hoặc , bạn có thể thấy cụm từ "intralobular microenvironment" (môi trường vi trong tiểu thùy), đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến tế bào bên trong tiểu thùy.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "intralobular" không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan, bạn có thể kết hợp trong các cụm từ mô tả như "intralobular structures" (cấu trúc trong tiểu thùy) hoặc "intralobular spaces" (không gian trong tiểu thùy).
Tóm tắt:

Từ "intralobular" rất cụ thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, vậy khi học từ này, bạn nên chú ý đến lĩnh vực bạn đang tìm hiểu.

Adjective
  1. trong thùy, hay tiểu thùy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "intralobular"