Characters remaining: 500/500
Translation

intrenchment

/in'trentʃmənt/ Cách viết khác : (intrenchment) /in'trentʃmənt/
Academic
Friendly

Từ "intrenchment" (phát âm /ɪnˈtrɛnʧmənt/) một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính sự đào hào xung quanh một thành phố, cứ điểm hoặc một vị trí quân sự để tạo ra sự bảo vệ, cố thủ. Từ này cũng có thể chỉ tới một trạng thái hoặc tình huống một người hoặc một nhóm người trở nên khó thay đổi hoặc thoát ra khỏi.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Quân sự: Trong ngữ cảnh quân sự, "intrenchment" thường được dùng để chỉ các công trình phòng thủ như hào, lũy được xây dựng để bảo vệ một vị trí.

    • dụ: The soldiers dug trenches for their intrenchment against enemy attacks. (Các binh sĩ đã đào hào để cố thủ chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù.)
  2. Tình huống khó thay đổi: Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, "intrenchment" có thể chỉ trạng thái một quan điểm, niềm tin hoặc thói quen nào đó trở nên vững chắc, khó thay đổi.

    • dụ: The intrenchment of old traditions can hinder social progress. (Sự cố thủ của các truyền thống có thể cản trở sự tiến bộ xã hội.)
Biến thể của từ
  • Intrench (động từ): có nghĩa đào hào hoặc tạo ra sự cố thủ.
    • dụ: They intrenched themselves in their beliefs, refusing to consider alternative viewpoints. (Họ đã cố thủ trong những niềm tin của mình, từ chối xem xét các quan điểm thay thế.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Entrench: có nghĩa tương tự thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, chỉ sự làm cho một ý kiến, thói quen trở nên vững chắc.
    • dụ: The new policy entrenched existing inequalities. (Chính sách mới đã làm sâu sắc thêm những bất bình đẳng hiện .)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Entrench oneself in something: nghĩa tự bảo vệ hoặc giữ vững quan điểm của mình.
    • dụ: She entrenched herself in her position during the debate. ( ấy đã giữ vững quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.)
Kết luận

Từ "intrenchment" ý nghĩa phong phú, không chỉ trong lĩnh vực quân sự còn trong các lĩnh vực xã hội tâm lý.

danh từ
  1. (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
  2. sự cố thủ

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "intrenchment"