Characters remaining: 500/500
Translation

intrepidity

/,intri'piditi/ Cách viết khác : (intrepidness) /in'trepidnis/
Academic
Friendly

Từ "intrepidity" trong tiếng Anh có nghĩa "tính gan dạ" hoặc "tính dũng cảm". Đây một danh từ, dùng để chỉ sự can đảm, không sợ hãi khi đối mặt với những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

Giải thích chi tiết:
  • Intrepidity (danh từ): Tính cách của những người dũng cảm, không sợ hãi. Họ có thể đối mặt với những thách thức lớn không cảm giác lo lắng hay sợ hãi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The intrepidity of the firefighters saved many lives during the blaze."
    • (Tính gan dạ của những người lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong trận hỏa hoạn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her intrepidity in the face of danger inspired everyone around her."
    • (Tính dũng cảm của ấy trước những nguy hiểm đã truyền cảm hứng cho tất cả mọi người xung quanh .)
Các biến thể của từ:
  • Intrepid (tính từ): Dũng cảm, không sợ hãi.
    • dụ: "An intrepid explorer ventured into the uncharted jungle." (Một nhà thám hiểm dũng cảm đã mạo hiểm vào khu rừng chưa được vẽ bản đồ.)
Từ gần giống:
  • Courage (danh từ): Sự can đảm, dũng khí.

    • dụ: "It takes courage to stand up for what is right." (Cần dũng khí để đứng lên điều đúng đắn.)
  • Bravery (danh từ): Tính dũng cảm, sự gan dạ.

    • dụ: "His bravery during the war earned him numerous medals." (Sự dũng cảm của anh trong chiến tranh đã mang lại cho anh nhiều huy chương.)
Từ đồng nghĩa:
  • Fearlessness (danh từ): Tính không sợ hãi.
  • Valiance (danh từ): Sự dũng cảm, can đảm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  1. "To have guts": dũng khí hoặc can đảm.

    • dụ: "It takes guts to start your own business." (Cần dũng khí để bắt đầu kinh doanh riêng.)
  2. "To stand one's ground": Đứng vững trước áp lực hoặc nguy hiểm.

    • dụ: "Despite the criticism, she stood her ground." (Mặc dù bị chỉ trích, ấy đã đứng vững.)
Kết luận:

Từ "intrepidity" một từ rất mạnh để mô tả sự dũng cảm không sợ hãi. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn thể hiện ý kiến một cách mạnh mẽ ấn tượng hơn.

danh từ
  1. tính gan dạ, tính dũng cảm

Comments and discussion on the word "intrepidity"