Characters remaining: 500/500
Translation

intrus

Academic
Friendly

Từ "intrus" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kẻ xâm nhập" hoặc "người không mời đến". có thể được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật không thuộc về một nhóm nào đó, thườnggây rối hoặc làm thay đổi tình hình hiện tại.

Định nghĩa
  • Danh từ (substantif): "intrus" dùng để chỉ một người hoặc vật không thuộc về một nhóm cụ thể, thường gây khó chịu hoặc không mong muốn.
  • Tính từ (adjectif): "intrus" có thể mô tả một điều đó xâm nhập không mong muốn vào một không gian hoặc tình huống.
Ví dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "Il y avait un intrus dans notre groupe." (Có một kẻ không mời đến trong nhóm của chúng tôi.)
    • "Ce poisson est un intrus dans cet écosystème." (Con nàymột kẻ xâm nhập trong hệ sinh thái này.)
  2. Tính từ:

    • "Cette idée est intrus dans notre discussion." (Ý kiến nàykhông thích hợp trong cuộc thảo luận của chúng ta.)
    • "Les sons intrus perturbaient ma concentration." (Những âm thanh xâm nhập làm rối loạn sự tập trung của tôi.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • "Intrusif" là tính từ dùng để mô tả một thứ đó tính chất xâm nhập, gây phiền toái. Ví dụ: "Ce logiciel est intrusif." (Phần mềm này xâm nhập quá mức.)
  • "Intrusion" là danh từ chỉ hành động xâm nhập. Ví dụ: "L'intrusion dans la vie privée est illégale." (Sự xâm nhập vào đời tư là bất hợp pháp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Invasif": thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những loài thực vật hoặc động vật xâm lấn.
  • "Impertinent": có thể mang nghĩakhông phù hợp hoặc thiếu tôn trọng.
Cách diễn đạt (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Không cụm từ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "intrus" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng câu như "Faire intrusion" (xâm nhập) để diễn tả hành động xâm nhập vào một không gian nào đó.
Chú ý

Khi sử dụng từ "intrus", bạn nên lưu ý ngữ cảnh để không gây hiểu lầm, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự không mong muốn.

tính từ
  1. len lỏi vào; không mời đến
  2. tiếm vị
    • Evêque intrus
      giám mục tiếm vị
danh từ
  1. kẻ len lỏi; người không mời dến

Words Containing "intrus"

Words Mentioning "intrus"

Comments and discussion on the word "intrus"