Characters remaining: 500/500
Translation

intumescence

/,intju:'mesns/
Academic
Friendly

Từ "intumescence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự sưng, sự phồng lên, hoặc sự cương lên của một bộ phận nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học để mô tả hiện tượng khi một hoặc cơ thể bị sưng lên do tích tụ chất lỏng hoặc khí.

Định nghĩa chi tiết:
  • Intumescence (danh từ): Tình trạng sưng phồng của hoặc cơ thể, thường do sự tích tụ chất lỏng hoặc khí.
dụ sử dụng:
  1. Y học: "The intumescence around the injured area suggested that there was significant inflammation."
    (Sự sưng phồng quanh khu vực bị thương cho thấy sự viêm nhiễm đáng kể.)

  2. Sinh học: "In plants, intumescence can occur in response to certain environmental stressors."
    (Trong thực vật, sự phồng lên có thể xảy ra để phản ứng với một số yếu tố gây stress từ môi trường.)

Các biến thể của từ:
  • Intumescent (tính từ): Miêu tả tính chất khả năng sưng lên. dụ: "Intumescent materials are often used in fireproofing applications." (Các vật liệu tính chất phồng lên thường được sử dụng trong các ứng dụng chống cháy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Swelling (sự sưng): từ đồng nghĩa gần gũi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
  • Tumefaction (sự sưng tấy): Một từ khác có nghĩa tương tự, nhưng ít được sử dụng hơn.
Sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "localized intumescence" (sự sưng phồng cục bộ) hoặc "systemic intumescence" (sự sưng phồng toàn thân) để chỉ rõ hơn về vị trí mức độ của sự sưng.

Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù từ "intumescence" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như "to swell up" (sưng lên) để miêu tả hiện tượng tương tự trong ngữ cảnh thông thường.

Tóm tắt:

"Intumescence" một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học sinh học để mô tả hiện tượng sưng phồng của .

danh từ
  1. sự sưng, sự phồng, sự cương lên
  2. u, khối phồng

Synonyms

Comments and discussion on the word "intumescence"