Từ "intumescence" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự sưng, sự phồng lên, hoặc sự cương lên của một bộ phận nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học để mô tả hiện tượng khi một mô hoặc cơ thể bị sưng lên do tích tụ chất lỏng hoặc khí.
Y học: "The intumescence around the injured area suggested that there was significant inflammation."
(Sự sưng phồng quanh khu vực bị thương cho thấy có sự viêm nhiễm đáng kể.)
Sinh học: "In plants, intumescence can occur in response to certain environmental stressors."
(Trong thực vật, sự phồng lên có thể xảy ra để phản ứng với một số yếu tố gây stress từ môi trường.)
Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "localized intumescence" (sự sưng phồng cục bộ) hoặc "systemic intumescence" (sự sưng phồng toàn thân) để chỉ rõ hơn về vị trí và mức độ của sự sưng.
Mặc dù từ "intumescence" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như "to swell up" (sưng lên) để miêu tả hiện tượng tương tự trong ngữ cảnh thông thường.
"Intumescence" là một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để mô tả hiện tượng sưng phồng của mô.