Characters remaining: 500/500
Translation

intériorité

Academic
Friendly

Từ "intériorité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "tính nội tâm" hoặc "thế giới bên trong". Trong triết học, thường được sử dụng để chỉ sự chú ý đến những suy nghĩ, cảm xúc trải nghiệm cá nhân bên trong mỗi người.

Định nghĩa
  • Intériorité: Tính chất của những thuộc về bên trong, đặc biệttrong tâm hồn suy nghĩ của con người. đối lập với sự ngoại tại (extériorité), tức là những bên ngoài con người.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong triết học:

    • "L'intériorité de l'homme est souvent explorée par les philosophes." (Tính nội tâm của con người thường được khám phá bởi các triết gia.)
  2. Trong tâmhọc:

    • "La méditation aide à développer l'intériorité." (Thiền giúp phát triển tính nội tâm.)
Các biến thể của từ
  • Intérieur (tính từ): Bên trong, nội bộ.
  • Intérioriser (động từ): Nội tâm hóa, đưa một cái gì đó vào trong tâm trí.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Introspection: Sự tự xem xét, tự nhìn vào bên trong.
  • Réflexion: Sự suy ngẫm, suy tư.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về "intériorité", bạn có thể nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc hiểu biết bản thân, ví dụ:
    • "Dans notre société moderne, l'intériorité est souvent négligée au profit de l'apparence extérieure." (Trong xã hội hiện đại của chúng ta, tính nội tâm thường bị bỏ qua để chú trọng đến vẻ bề ngoài.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Se retrouver dans son intériorité": Tìm lại bản thân trong thế giới nội tâm.
  • "Faire une introspection": Thực hiện sự tự xem xét để hiểu hơn về bản thân.
Chú ý

Khi nói về "intériorité", bạn cần phân biệt với "extériorité", tức là những bên ngoài. Ngoài ra, hãy chú ý rằng việc phát triển tính nội tâm có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực như triết học, tâmhọc, nghệ thuật.

danh từ giống cái
  1. (triết học) tính nội tâm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "intériorité"