Characters remaining: 500/500
Translation

inuline

Academic
Friendly

Từ "inuline" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la inuline) được dùng trong lĩnh vực hóa học cũng như dinh dưỡng. Inulinemột loại carbohydrate, cụ thể hơn là một loại polysaccharide thuộc nhóm fructane. thường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật như hành, tỏi, chuối, đặc biệttrong các loại củ như củ cải đường cây atisô Jerusalem.

Định nghĩa:

Inuline: Là một loại chất không hòa tan, không tiêu hóa được, có lợi cho hệ tiêu hóa thường được sử dụng như một chất làm ngọt tự nhiên trong thực phẩm. cũng được xem như một prebiotic, có nghĩa giúp thúc đẩy sự phát triển của các lợi khuẩn trong ruột.

Ví dụ sử dụng:
  1. Thực phẩm: "L'inuline est souvent ajoutée aux produits laitiers pour améliorer leur texture." (Inuline thường được thêm vào các sản phẩm từ sữa để cải thiện kết cấu của chúng.)
  2. Lợi ích sức khỏe: "La consommation d'inuline peut favoriser la santé intestinale." (Việc tiêu thụ inuline có thể thúc đẩy sức khỏe đường ruột.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, bạn có thể nói: "L'inuline est bénéfique pour les personnes souffrant de diabète, car elle a un faible indice glycémique." (Inuline có lợi cho những người mắc bệnh tiểu đường chỉ số đường huyết thấp.)
  • Trong lĩnh vực nghiên cứu: "Des études récentes montrent que l'inuline peut jouer un rôle dans la gestion du poids." (Các nghiên cứu gần đây cho thấy inuline có thể đóng vai trò trong việc quảncân nặng.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fructane: Đâynhóm lớn inuline thuộc về, thường được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên.
  • Fibres alimentaires: Chất thực phẩm, trong đó inulinemột phần quan trọng.
Chú ý:
  • Inuline không phảichất hòa tan, chất không hòa tan, vì vậy tính chất khác biệt với các loại chất khác như pectin hay guar gum.
  • Tránh nhầm lẫn với "insuline" (insulin), đâymột hormone quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu, trong khi inulinemột loại carbohydrate.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "inuline" không nhiều idioms hay cụm động từ đặc biệt liên quan, nhưng trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, bạn có thể nghe thấy cụm từ như "ajouter de l'inuline" (thêm inuline) hoặc "riches en inuline" (giàu inuline).

danh từ giống cái
  1. (hóa học) inuline

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inuline"