Characters remaining: 500/500
Translation

aniline

/'ænili:n/
Academic
Friendly

Từ "aniline" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dùng trong lĩnh vực hóa học. Anilinemột hợp chất hữu cơ, có công thức hóa học là C6H5NH2. thường được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, dược phẩm các sản phẩm hóa học khác.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Anilinemột amine thơm, có một nhóm amino (-NH2) gắn vào vòng benzen. Hợp chất này tính chất dễ hòa tan trong nước có mùi đặc trưng.

  • Cách phát âm: /a.ni.lin/

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'aniline est utilisée dans la fabrication de teintures." (Aniline được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les chercheurs étudient les propriétés de l'aniline pour développer de nouveaux médicaments." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tính chất của aniline để phát triển các loại thuốc mới.)
Biến thể của từ:
  • Anilinique: Tính từ liên quan đến aniline.
    • Ví dụ: "Les composés aniliniques sont souvent utilisés dans l'industrie chimique." (Các hợp chất liên quan đến aniline thường được sử dụng trong ngành hóa học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amine: Là một nhóm hợp chất hữu cơ chứa nguyên tử nitơ. Aniline thuộc loại này.
  • Benzène: Là một hợp chất hữu cơ khác cấu trúc tương tự như aniline nhưng không chứa nhóm amino.
Cụm từ thành ngữ liên quan:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "aniline" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "produits chimiques" (sản phẩm hóa học) để mô tả ngữ cảnh aniline thường xuất hiện.

Lưu ý:

Khi học từ "aniline", bạn nên chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học công nghiệp.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) anilin

Similar Spellings

Words Containing "aniline"

Comments and discussion on the word "aniline"