Characters remaining: 500/500
Translation

invadable

/in'veidəbl/
Academic
Friendly

Từ "invadable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "có thể bị xâm lược", "có thể bị xâm chiếm" hoặc "có thể bị xâm phạm". Từ này thường được sử dụng để mô tả một khu vực, một lãnh thổ hay một không gian nào đó có thể bị tấn công hoặc bị xâm lấn bởi kẻ thù hoặc những yếu tố bên ngoài.

dụ sử dụng từ "invadable":
  1. Câu cơ bản:

    • "The territory was invadable due to its weak defenses."
    • (Lãnh thổ đó có thể bị xâm lược do hệ thống phòng thủ yếu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the era of digital warfare, personal data has become increasingly invadable."
    • (Trong thời đại chiến tranh kỹ thuật số, dữ liệu cá nhân ngày càng có thể bị xâm phạm.)
Biến thể của từ:
  • Invade (động từ): xâm lược, xâm chiếm.

    • dụ: "The army decided to invade the neighboring country." (Quân đội quyết định xâm lược quốc gia láng giềng.)
  • Invasion (danh từ): sự xâm lược, sự xâm chiếm.

    • dụ: "The invasion of privacy is a serious issue in today's society." (Sự xâm phạm quyền riêng tư một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội ngày nay.)
  • Invader (danh từ): kẻ xâm lược.

    • dụ: "The invaders took control of the city." (Những kẻ xâm lược đã kiểm soát thành phố.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assailable: có thể bị tấn công, dễ bị tấn công.
  • Attackable: có thể bị tấn công.
Các cụm từ, idioms phrasal verbs liên quan:
  • Invade someone's privacy: xâm phạm quyền riêng tư của ai đó.

    • dụ: "Reading someone else's messages is invading their privacy." (Đọc tin nhắn của người khác xâm phạm quyền riêng tư của họ.)
  • Invasion of space: sự xâm lấn không gian.

    • dụ: "The invasion of space by urban development has led to environmental concerns." (Sự xâm lấn không gian bởi sự phát triển đô thị đã dẫn đến những lo ngại về môi trường.)
Kết luận:

Từ "invadable" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quân sự đến công nghệ đời sống hàng ngày.

tính từ
  1. có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
  2. có thể xâm phạm
  3. có thể bị tràn lan

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "invadable"