Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unfadable
/'ʌn'feidəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể héo được
  • không thể phai được (màu)
  • không thể phai nhạt được
Related search result for "unfadable"
Comments and discussion on the word "unfadable"