Characters remaining: 500/500
Translation

invectiver

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "invectiver" là một động từ có nghĩa là "chửi rủa" hoặc "thóa mạ". Khi bạn invectiver ai đó, bạn thường nói ra những lời lẽ chỉ trích mạnh mẽ hoặc xúc phạm, thườngtrong một tình huống cảm xúc cao.

Định nghĩa chi tiết:
  • Invectiver (động từ): Gọi tên, chửi rủa, hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ. Từ này thường được dùng khi người nói cảm thấy tức giận hoặc bị xúc phạm.
Cách sử dụng:
  • Trong câu đơn giản:

    • Il a invectivé son voisin après une dispute. (Anh ấy đã chửi rủa hàng xóm của mình sau một cuộc cãi vã.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • La mère a invectivé son fils pour ses mauvaises notes. (Người mẹ đã chửi rủa con trai mình điểm số kém.)
    • Les manifestants ont commencé à invectiver contre la police. (Những người biểu tình đã bắt đầu chửi rủa cảnh sát.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Invectif (tính từ): Có nghĩa là "thuộc về việc chửi rủa" hoặc "xúc phạm".

    • Ví dụ: Un discours invectif. (Một bài phát biểu chửi rủa.)
  • Invective (danh từ): Một lời chửi rủa hoặc lời chỉ trích mạnh mẽ.

    • Ví dụ: Il a lancé une invective contre son adversaire. (Anh ấy đã đưa ra một lời chửi rủa chống lại đối thủ của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Critiquer: Chỉ trích, nhưng không mang tính chất mạnh mẽ như invectiver.
  • Insulter: Xúc phạm, nhưng có thể không đi kèm với cảm xúc mãnh liệt như invectiver.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Lancer des invectives: Nghĩa là "đưa ra những lời chửi rủa".
    • Ví dụ: Ils ont lancé des invectives l'un contre l'autre. (Họ đã chửi rủa lẫn nhau.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "invectiver", bạn nên cẩn thận có thể mang ý nghĩa tiêu cực thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng. không phảitừ dùng trong giao tiếp lịch sự hoặc trong các tình huống trang trọng.

động từ
  1. chửi rủa, thóa mạ

Words Mentioning "invectiver"

Comments and discussion on the word "invectiver"