Characters remaining: 500/500
Translation

inventible

/in'ventəbl/ Cách viết khác : (inventible) /in'ventəbl/
Academic
Friendly

Từ "inventible" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "có thể phát minh" hoặc "có thể sáng chế". Tuy nhiên, từ này không phổ biến thường ít được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường. Thay vào đó, bạn có thể gặp từ "inevitable" (không thể tránh khỏi) nhiều hơn.

Giải thích:
  • Inventible: có thể phát minh, có thể sáng chế, có thể hư cấu, có thể sáng tác ra, có thể bịa đặt. Từ này thường được dùng trong bối cảnh nói về những điều có thể được sáng tạo ra hoặc tưởng tượng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The new gadget is inventible; anyone with creativity can think of it." (Cái thiết bị mới này có thể phát minh; bất kỳ ai sự sáng tạo đều có thể nghĩ ra .)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In a world full of challenges, innovative solutions are not just desirable but inventible." (Trong một thế giới đầy thách thức, những giải pháp sáng tạo không chỉ mong muốn còn có thể phát minh ra.)
Phân biệt các biến thể:
  • Invent (động từ): phát minh.
  • Inventive (tính từ): khả năng sáng tạo, sáng tạo.
  • Invention (danh từ): phát minh, sự phát minh.
  • Inventor (danh từ): nhà phát minh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Creative: sáng tạo.
  • Innovative: đổi mới.
  • Original: nguyên bản, độc đáo.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Think outside the box: suy nghĩ sáng tạo, không theo lối mòn.
  • Come up with: nghĩ ra, phát minh ra (về một ý tưởng hoặc giải pháp).
Lưu ý:

Trong giao tiếp hàng ngày, "inventible" không phải từ thông dụng, vậy bạn hãy cân nhắc việc sử dụng từ "inventive" hoặc "creative" để truyền đạt ý tưởng tương tự một cách rõ ràng hơn.

tính từ
  1. có thể phát minh, có thể sáng chế
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể hư cấu; có thể sáng tác ra
  3. có thể bịa đặt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inventible"