Từ "inventible" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "có thể phát minh" hoặc "có thể sáng chế". Tuy nhiên, từ này không phổ biến và thường ít được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường. Thay vào đó, bạn có thể gặp từ "inevitable" (không thể tránh khỏi) nhiều hơn.
Giải thích:
Inventible: có thể phát minh, có thể sáng chế, có thể hư cấu, có thể sáng tác ra, có thể bịa đặt. Từ này thường được dùng trong bối cảnh nói về những điều có thể được sáng tạo ra hoặc tưởng tượng.
Ví dụ sử dụng:
"In a world full of challenges, innovative solutions are not just desirable but inventible." (Trong một thế giới đầy thách thức, những giải pháp sáng tạo không chỉ mong muốn mà còn có thể phát minh ra.)
Phân biệt các biến thể:
Invent (động từ): phát minh.
Inventive (tính từ): có khả năng sáng tạo, sáng tạo.
Invention (danh từ): phát minh, sự phát minh.
Inventor (danh từ): nhà phát minh.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Think outside the box: suy nghĩ sáng tạo, không theo lối mòn.
Come up with: nghĩ ra, phát minh ra (về một ý tưởng hoặc giải pháp).
Lưu ý:
Trong giao tiếp hàng ngày, "inventible" không phải là từ thông dụng, vì vậy bạn hãy cân nhắc việc sử dụng từ "inventive" hoặc "creative" để truyền đạt ý tưởng tương tự một cách rõ ràng hơn.