Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inventible
/in'ventəbl/ Cách viết khác : (inventible) /in'ventəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể phát minh, có thể sáng chế
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể hư cấu; có thể sáng tác ra
  • có thể bịa đặt
Related search result for "inventible"
Comments and discussion on the word "inventible"