Characters remaining: 500/500
Translation

investiture

/in'vestitʃə/
Academic
Friendly

Từ "investiture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa chính là "sự trao quyền" hoặc "sự bổ nhiệm". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị tôn giáo.

Định nghĩa
  1. Sự trao quyền lập chính phủ: Khi một cá nhân (thườngthủ tướng) được Quốc hội trao quyền để thành lập chính phủ.
  2. Sự đề cử: Khi một cá nhân được một đảng chính trị đề cử làm ứng cử viên.
  3. Lễ thụ phong: Trong bối cảnh tôn giáo, đâymột nghi thức chính thức để bổ nhiệm một người vào một chức vụ tôn giáo.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong bối cảnh chính trị:

    • "L'investiture du nouveau Premier ministre a eu lieu hier." (Lễ trao quyền cho thủ tướng mới đã diễn ra hôm qua.)
  2. Trong bối cảnh chính trị - đề cử:

    • "Le parti a décidé de soutenir l'investiture de ce candidat." (Đảng đã quyết định ủng hộ sự đề cử của ứng cử viên này.)
  3. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "La cérémonie d'investiture du nouvel évêque a attiré de nombreux fidèles." (Lễ thụ phong giám mục mới đã thu hút nhiều tín đồ.)
Các biến thể của từ
  • Investir: Động từ tương ứng, nghĩa là "trao quyền" hoặc "đầu ".
  • Investisseur: Danh từ chỉ người đầu .
  • Investissement: Danh từ chỉ sự đầu .
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Désignation: Nghĩasự chỉ định, có thể sử dụng trong bối cảnh đề cử.
  • Nommer: Động từ có nghĩa là "bổ nhiệm".
Các cụm từ (idioms, phrasal verbs)

Hiện tại, từ "investiture" không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác liên quan đến chính trị hay tôn giáo để tạo thành các câu.

Chú ý

Khi sử dụng từ "investiture", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ, có thể ám chỉ đến những tình huống rất khác nhau trong chính trị tôn giáo.

danh từ giống cái
  1. sự trao quyền lập chính phủ (do quốc hội trao cho thủ tướng)
  2. sự đề cử (ai) làm ứng cử viên (của một đảng)
  3. (sử học) lễ thụ phong

Words Mentioning "investiture"

Comments and discussion on the word "investiture"