Từ "investiture" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa chính là "sự trao quyền" hoặc "sự bổ nhiệm". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và tôn giáo.
Định nghĩa
Sự trao quyền lập chính phủ: Khi một cá nhân (thường là thủ tướng) được Quốc hội trao quyền để thành lập chính phủ.
Sự đề cử: Khi một cá nhân được một đảng chính trị đề cử làm ứng cử viên.
Lễ thụ phong: Trong bối cảnh tôn giáo, đây là một nghi thức chính thức để bổ nhiệm một người vào một chức vụ tôn giáo.
Ví dụ sử dụng
Trong bối cảnh chính trị:
Trong bối cảnh chính trị - đề cử:
Các biến thể của từ
Investir: Động từ tương ứng, nghĩa là "trao quyền" hoặc "đầu tư".
Investisseur: Danh từ chỉ người đầu tư.
Investissement: Danh từ chỉ sự đầu tư.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Désignation: Nghĩa là sự chỉ định, có thể sử dụng trong bối cảnh đề cử.
Nommer: Động từ có nghĩa là "bổ nhiệm".
Các cụm từ (idioms, phrasal verbs)
Hiện tại, từ "investiture" không có nhiều cụm từ hay idioms phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác liên quan đến chính trị hay tôn giáo để tạo thành các câu.
Chú ý
Khi sử dụng từ "investiture", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ, vì nó có thể ám chỉ đến những tình huống rất khác nhau trong chính trị và tôn giáo.