Characters remaining: 500/500
Translation

inwrought

/'in'rɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "inwrought" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "được trang trí" hoặc "được xen lẫn," thường dùng để chỉ các vật phẩm được trang trí bằng các hình ảnh, hoa văn hoặc kỹ thuật dệt. Từ này nguồn gốc từ động từ "inwrought," có nghĩa "dệt vào" hoặc "trang trí vào."

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:
    • Xen lẫn: Diễn tả một thứ đó được hòa trộn vào với thứ khác, thường mang tính nghệ thuật.
    • Dát vào trang trí: Chỉ việc trang trí cho một vật phẩm, thường bằng cách dệt hoặc khắc họa các hình ảnh, hoa văn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The inwrought patterns on the fabric are beautiful."
    • (Các hoa văn được dệt trên vải rất đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist employed inwrought designs to enhance the visual appeal of her tapestry."
    • (Nghệ sĩ đã sử dụng các thiết kế được dệt vào để tăng cường sức hấp dẫn về mặt hình ảnh của bức thảm của ấy.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Động từ "inwrought" (quá khứ của "inwrought") có thể được sử dụng trong các câu để diễn tả hành động đã xảy ra.
  • Từ đồng nghĩa: "Wrought" có thể được coi một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng thường không mang nghĩa chính xác giống như "inwrought."
Từ gần giống:
  • Woven: Cũng có nghĩa liên quan đến việc dệt, nhưng không mang ý nghĩa trang trí như "inwrought."
  • Embroidered: Dùng để chỉ việc thêu, một hình thức trang trí vải khác.
Cách sử dụng:
  • "Inwrought" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ hoặc thiết kế nội thất.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến "inwrought," nhưng bạn có thể gặp nhiều cụm từ khác liên quan đến trang trí nghệ thuật như "dress up" (trang trí) hay "bring to life" (làm sống dậy).
Lưu ý:
  • "Inwrought" một từ ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, thường thấy trong văn viết trang trọng hoặc tài liệu nghệ thuật.
tính từ
  1. xen lẫn; dát vào
  2. trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inwrought"