Characters remaining: 500/500
Translation

unwrought

/' n'r :t/
Academic
Friendly

Từ "unwrought" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chưa gia công" hoặc "chưa hoàn thiện." Từ này thường được dùng để chỉ những vật liệu chưa qua chế biến, đặc biệt kim loại, hoặc trong một bối cảnh trừu tượng hơn, để nói về cái đó chưa hoàn thành hoặc chưa được làm ra một cách hoàn chỉnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:
    • Chưa gia công (kim loại): Chỉ những kim loại vẫn còndạng nguyên liệu thô, chưa được chế tác thành sản phẩm như đồ trang sức hay dụng cụ.
    • Chưa khai thác (mỏ): Có thể ám chỉ đến tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác hoặc sử dụng.
    • Chưa hoàn thành: Có thể sử dụng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật, một bài thơ, hay một ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kim loại:

    • "The blacksmith prefers to work with unwrought iron as it is easier to shape." (Người thợ rèn thích làm việc với sắt chưa gia công dễ dàng hơn để định hình.)
  2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "Her poem felt unwrought, lacking the polish and refinement of a finished piece." (Bài thơ của ấy cảm thấy chưa hoàn chỉnh, thiếu sự mượt mà tinh tế của một tác phẩm hoàn thiện.)
  3. Trong ngữ cảnh khai thác tài nguyên:

    • "The unwrought minerals in the mine have yet to be extracted." (Các khoáng sản chưa khai thác trong mỏ vẫn chưa được lấy ra.)
Biến thể của từ:
  • Unwroughtness (danh từ): Tình trạng chưa gia công.
    • dụ: "The unwroughtness of the metal gives it a rustic charm." (Tình trạng chưa gia công của kim loại mang lại cho một vẻ đẹp mộc mạc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Raw: Từ này cũng có nghĩa "thô", "chưa qua chế biến."

    • dụ: "Raw materials are essential for manufacturing." (Nguyên liệu thô rất cần thiết cho sản xuất.)
  • Unrefined: Chưa tinh chế, thường được dùng để chỉ dầu hoặc đường.

    • dụ: "Unrefined sugar retains more nutrients than refined sugar." (Đường chưa tinh chế giữ lại nhiều chất dinh dưỡng hơn đường đã tinh chế.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "unwrought" trong văn viết hoặc nói, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ diễn đạt ý tưởng phong phú hơn. dụ: - "The artist's unwrought ideas began to take form as she explored different mediums." (Ý tưởng chưa hoàn chỉnh của nghệ sĩ bắt đầu hình thành khi khám phá các chất liệu khác nhau.)

Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "unwrought" không thường đi kèm với idioms hoặc phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể kết hợp trong các câu phức để nhấn mạnh ý nghĩa chưa hoàn thiện hoặc chưa phát triển.

tính từ
  1. chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)
  2. (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unwrought"