Từ "ironclad" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Bọc sắt, cứng rắn: Khi nói về một điều gì đó rất chắc chắn, kiên định, không thể thay đổi hoặc không thể bị phá vỡ.
Ví dụ sử dụng:
"The company's ironclad contract protects them from any legal issues." (Hợp đồng bọc sắt của công ty bảo vệ họ khỏi bất kỳ vấn đề pháp lý nào.)
"She presented an ironclad argument that convinced everyone in the room." (Cô ấy đưa ra một lập luận cứng rắn khiến mọi người trong phòng đều bị thuyết phục.)
Cách sử dụng nâng cao:
"The ironclad evidence provided by the forensic team left no room for doubt." (Chứng cứ cứng rắn mà nhóm pháp y cung cấp không để lại bất kỳ nghi ngờ nào.)
"His ironclad resolve to succeed inspired many." (Sự kiên định cứng rắn của anh ấy trong việc thành công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Unassailable: không thể bị tranh cãi, không thể bị đánh bại.
Solid: kiên cố, vững chắc.
Incontrovertible: không thể bác bỏ, không thể tranh cãi.
Idioms và Phrasal Verbs:
Lưu ý:
Khi sử dụng "ironclad", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó được dùng đúng nghĩa.