Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
brassbound
Jump to user comments
Adjective
  • có đồ trang trí hay đi kèm làm bằng đồng thau
  • cứng rắn, không thay đổi được, cố chấp
    • brassbound traditions
      những truyền thống không thể thay đổi được
Comments and discussion on the word "brassbound"