Characters remaining: 500/500
Translation

irréalisé

Academic
Friendly

Từ "irréalisé" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "réaliser", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hiện thực hóa". Khi thêm tiền tố "ir-" vào trước, từ này mang nghĩa ngược lại, tức là "không được thực hiện" hoặc "không thể thực hiện".

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Tính từ "irréalisé":

    • Nghĩa: Không được thực hiện, không thể thực hiện.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ "irréalisé":

    • Nghĩa: Cái không được thực hiện, có thể dùng trong văn học để chỉ những ý tưởng, kế hoạch hay giấc mơ không bao giờ thành hiện thực.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ
  • Réaliser: Động từ gốc, có nghĩathực hiện, hiện thực hóa.
  • Réalisation: Danh từ, nghĩa là sự thực hiện, sự hiện thực hóa.
  • Irréalisable: Tính từ, có nghĩakhông thể thực hiện.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Imaginé: Được tưởng tượng, có thể không thực tế.
  • Inaccessible: Không thể tiếp cận, không thể đạt được.
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc triết học, "irréalisé" có thể được dùng để chỉ những khái niệm trừu tượng con người không thể đạt được, nhưtưởng hay mục tiêu cao cả.
  • Ví dụ: "La quête de l'amour parfait est souvent un rêve irréalisé." (Cuộc tìm kiếm tình yêu hoàn hảo thườngmột giấc mơ không thể thực hiện.)
Idioms Cụm động từ

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "irréalisé", nhưng một số câu thành ngữ có thể liên quan đến sự không thể thực hiện hoặc không đạt được mục tiêu, chẳng hạn như:

Tóm lại

Từ "irréalisé" rất hữu ích trong việc diễn đạt ý tưởng về những điều không thể hoặc chưa được thực hiện. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mở rộng ý nghĩa của trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến văn học triết học.

tính từ
  1. (văn học) không được thực hiện
danh từ giống đực
  1. (văn học) cái không được thực hiện

Antonyms

Comments and discussion on the word "irréalisé"