Characters remaining: 500/500
Translation

irrévérence

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "irrévérence" là một danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "sự thiếu tôn kính", "sự vô lễ" hay "điều vô lễ". thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ không tôn trọng đối với người khác, đặc biệtđối với những ngườivị trí cao, hoặc những giá trị, tín ngưỡng xã hội coi trọng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Irrévérence (danh từ, giống cái): Sự thiếu tôn kính, sự vô lễ, hành động không tôn trọng.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Trong một câu đơn giản:

    • Son attitude envers le professeur était pleine d'irrévérence.
    • (Thái độ của cậu ấy đối với giáo viên đầy sự vô lễ.)
  2. Trong bối cảnh xã hội:

    • L'irrévérence envers les traditions peut parfois mener à des changements positifs.
    • (Sự thiếu tôn kính đối với các truyền thống đôi khi có thể dẫn đến những thay đổi tích cực.)
  3. Sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • Cet auteur est connu pour son irrévérence dans ses écrits.
    • (Tác giả này nổi tiếng với sự vô lễ trong các tác phẩm của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về xã hội hoặc văn hóa, bạn có thể sử dụng từ "irrévérence" để chỉ ra rằng một số ý kiến hoặc hành động có thể bị xemthách thức đối với những giá trị truyền thống.
  • Ví dụ: L'irrévérence des jeunes envers les normes établies peut être un signe de rébellion saine. (Sự thiếu tôn kính của giới trẻ đối với các chuẩn mực đã được thiết lập có thểmột dấu hiệu của sự nổi loạn lành mạnh.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Irrévérencieux / irrévérencieuse: Tính từ chỉ người hoặc hành động mang tính thiếu tôn kính.
    • Ví dụ: Son commentaire était irrévérencieux. (Bình luận của anh ấy mang tính chất thiếu tôn kính.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Désinvolture: Sự thoải mái, không nghiêm túc có thể dẫn đến sự thiếu tôn kính.
  • Impolitesse: Sự bất lịch sự, cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ việc thiếu lễ phép trong giao tiếp thông thường.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idiom phổ biến liên quan trực tiếp đến "irrévérence", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để làm nghĩa trong ngữ cảnh. Ví dụ: "faire preuve d'irrévérence" có nghĩathể hiện sự thiếu tôn kính.
danh từ giống cái
  1. sự thiếu tôn kính, sự vô lễ
  2. điều vô lễ

Antonyms

Comments and discussion on the word "irrévérence"