Characters remaining: 500/500
Translation

irrévocable

Academic
Friendly

Từ "irrévocable" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "không thể hủy bỏ" hoặc "không thể thay đổi". Khi một điều đó được mô tả là "irrévocable", điều đó có nghĩaquyết định hoặc tình huống đócuối cùng không thể quay lại hay thay đổi.

Giải thích sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • Tính từ: "irrévocable" (không thể hủy, không thể đổi lại).
    • Danh từ: "irrévocabilité" (tính không thể hủy bỏ).
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "La décision du conseil est irrévocable." (Quyết định của hội đồngkhông thể thay đổi.)
    • Trong lĩnh vực pháp lý: "Le contrat est irrévocable." (Hợp đồngkhông thể hủy bỏ.)
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "irrévocabilité" (tính chất không thể hủy bỏ).
    • Trạng từ: Không trạng từ trực tiếp từ "irrévocable", nhưng có thể sử dụng "de manière irrévocable" (một cách không thể hủy bỏ).
  4. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • Synonyme (từ đồng nghĩa):
    • Từ gần nghĩa:
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn phong trang trọng hoặc pháp lý: "L'accord entre les parties est irrévocable et doit être respecté." (Thỏa thuận giữa các bênkhông thể hủy bỏ phải được tôn trọng.)
    • Trong ngữ cảnh triết học: "Le passage du temps est irrévocable." (Sự trôi qua của thời giankhông thể quay lại.)
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể để diễn đạt "irrévocable", nhưng bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu như "prendre une décision irrévocable" (đưa ra một quyết định không thể thay đổi).
    • Một ví dụ khác là "C'est un choix irrévocable." (Đómột sự lựa chọn không thể thay đổi.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "irrévocable", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống nghiêm túc, đặc biệttrong pháphoặc khi nói về các quyết định quan trọng trong cuộc sống.
  • Thêm vào đó, "irréversible" là một từ gần nghĩa nhưng thường được dùng để chỉ những thay đổi không thể quay lại trong tự nhiên hoặc công nghệ, ví dụ như "le changement climatique est irréversible" (biến đổi khí hậukhông thể đảo ngược).
tính từ
  1. không thể hủy, không thể đổi lại
  2. không quay lại được
danh từ giống đực
  1. cái không tránh được, định mệnh

Words Containing "irrévocable"

Comments and discussion on the word "irrévocable"