Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
isopodous
/ai'sɔpədən/ Cách viết khác : (isopodous) /ai'sɔpədəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có chân giống, đẳng túc
Comments and discussion on the word "isopodous"