Từ "isothermal" trong tiếng Anh là một tính từ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và hóa học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "isothermal" có nghĩa là "có nhiệt độ không thay đổi". Khi một quá trình hoặc một hệ thống là đẳng nhiệt, điều đó có nghĩa là nhiệt độ của nó được duy trì ổn định trong suốt quá trình đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The gas was compressed isothermally, meaning its temperature remained constant during the compression."
(Khí được nén đẳng nhiệt, có nghĩa là nhiệt độ của nó vẫn không thay đổi trong quá trình nén.)
"The isothermal titration calorimetry allows us to measure the heat changes at constant temperature."
(Phương pháp đo nhiệt độ đẳng nhiệt cho phép chúng ta đo các thay đổi nhiệt tại nhiệt độ không đổi.)
Cách sử dụng nâng cao:
Isothermal process: Quá trình đẳng nhiệt, thường được nhắc đến trong thermodynamics (nhiệt động lực học).
Isothermal expansion: Sự nở đẳng nhiệt, diễn ra khi một chất khí mở rộng mà không thay đổi nhiệt độ.
Isothermal compression: Sự nén đẳng nhiệt, tương tự như trên nhưng trong trường hợp nén khí.
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
Tổng kết:
Tóm lại, "isothermal" là một từ quan trọng trong khoa học mô tả các quá trình mà nhiệt độ không thay đổi.