Characters remaining: 500/500
Translation

isothermal

/'aisouθə:məl/
Academic
Friendly

Từ "isothermal" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật hóa học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "isothermal" có nghĩa " nhiệt độ không thay đổi". Khi một quá trình hoặc một hệ thống đẳng nhiệt, điều đó có nghĩa nhiệt độ của được duy trì ổn định trong suốt quá trình đó.

Định nghĩa:
  • Tính từ (Adjective): Isothermal (đẳng nhiệt) - chỉ một quá trình hoặc điều kiện nhiệt độ không thay đổi.
  • Danh từ (Noun): Isotherm - đường trên biểu đồ thể hiện các điểm cùng nhiệt độ.
dụ sử dụng:
  1. Trong vật :

    • "The gas was compressed isothermally, meaning its temperature remained constant during the compression."
    • (Khí được nén đẳng nhiệt, có nghĩa nhiệt độ của vẫn không thay đổi trong quá trình nén.)
  2. Trong hóa học:

    • "The isothermal titration calorimetry allows us to measure the heat changes at constant temperature."
    • (Phương pháp đo nhiệt độ đẳng nhiệt cho phép chúng ta đo các thay đổi nhiệt tại nhiệt độ không đổi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Isothermal process: Quá trình đẳng nhiệt, thường được nhắc đến trong thermodynamics (nhiệt động lực học).
  • Isothermal expansion: Sự nở đẳng nhiệt, diễn ra khi một chất khí mở rộng không thay đổi nhiệt độ.
  • Isothermal compression: Sự nén đẳng nhiệt, tương tự như trên nhưng trong trường hợp nén khí.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Isothermal (tính từ) dạng danh từ isotherm.
  • Cả hai từ đều liên quan đến nhiệt độ nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hytherm: Cũng liên quan đến nhiệt độ nhưng không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh.
  • Constant temperature: Cụm từ này có thể được sử dụng như một cách diễn đạt thay thế cho "isothermal".
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "isothermal". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "keep at a constant temperature" (giữnhiệt độ không đổi) trong các ngữ cảnh tương tự.
Tổng kết:

Tóm lại, "isothermal" một từ quan trọng trong khoa học mô tả các quá trình nhiệt độ không thay đổi.

tính từ
  1. đẳng nhiệt
danh từ
  1. (như) isotherm

Similar Words

Comments and discussion on the word "isothermal"