Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
isotherme
Jump to user comments
tính từ
  • (khí tượng; vật lý học; toán học) đẳng nhiệt
danh từ giống cái
  • (khí tượng; vật lý học) đường đẳng nhiệt
Related search result for "isotherme"
Comments and discussion on the word "isotherme"