Characters remaining: 500/500
Translation

jackdaw

/'dʤækdɔ:/
Academic
Friendly

Từ "jackdaw" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại chim thuộc họ quạ, tên tiếng Việt "quạ gáy xám". Chim jackdaw thường màu đen với phần gáy màu xám, chúng sống thành đàn khả năng giao tiếp tốt. Chúng thường xuất hiệncác khu vực gần con người, như công viên hoặc khu vực nông thôn.

Định nghĩa:
  • Jackdaw (n): một loài chim thuộc họ quạ, thường màu đen với gáy xám, rất thông minh sống theo bầy đàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I saw a jackdaw sitting on the fence."
    • (Tôi thấy một con quạ gáy xám đang ngồi trên hàng rào.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The jackdaw is known for its cleverness and ability to mimic sounds."
    • (Quạ gáy xám nổi tiếng với sự thông minh khả năng bắt chước âm thanh.)
Cách sử dụng các biến thể:
  • Jackdaw (n): danh từ số ít.
  • Jackdaws (n): danh từ số nhiều, chỉ nhiều con quạ gáy xám.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crow (quạ): một loại chim khác cũng thuộc họ quạ, nhưng thường không gáy xám như jackdaw.
  • Raven (quạ đen): một loài chim lớn hơn, thường màu đen toàn bộ tiếng kêu khác với jackdaw.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "As wise as an owl": mặc dù không trực tiếp liên quan đến jackdaw, nhưng cả hai đều chim thường được dùng để nói về sự thông minh.
  • Cụm từ "birdwatching": hoạt động quan sát chim, trong đó có thể bao gồm việc quan sát jackdaw.
Lưu ý:
  • Jackdaw có thể được phân biệt với các loài chim khác trong họ quạ nhờ vào màu sắc đặc trưng các hành vi xã hội như sống theo bầy.
  • Trong văn hóa, jackdaw thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại, thường biểu trưng cho sự thông minh hoặc sự tinh ranh.
danh từ
  1. (động vật học) quạ gáy xám

Comments and discussion on the word "jackdaw"