Characters remaining: 500/500
Translation

jaywalk

/'dʤeiwɔ:k/
Academic
Friendly

Từ "jaywalk" trong tiếng Anh có nghĩa "đi bộ không đúng quy định" hoặc "đi bộ qua đường không chú ý đến luật lệ giao thông", thường khi người đi bộ vượt đèn đỏ hoặc đi qua đường không vạch kẻ đường. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao thông đô thị, đặc biệtcác nước như Mỹ.

Giải thích chi tiết:
  • Nội động từ: "Jaywalk" một động từ nội động, nghĩa hành động này xảy ra không cần đối tượng trực tiếp.
  • Nguồn gốc: Từ "jay" trong "jaywalk" ban đầu một từ lóng dùng để chỉ người không hiểu biết hay ngớ ngẩn, "walk" có nghĩa đi bộ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was jaywalking when he got hit by a car." (Anh ấy đang đi bộ không đúng luật khi bị xe tông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Despite the clear signage prohibiting jaywalking, many pedestrians continue to cross the street haphazardly." (Mặc dù biển báo rõ ràng cấm đi bộ không đúng luật, nhiều người đi bộ vẫn tiếp tục băng qua đường một cách bừa bãi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Crosswalk" (vạch kẻ đường) - nơi người đi bộ có thể băng qua đường một cách hợp pháp.
    • "Pedestrian" (người đi bộ) - người di chuyển bằng chân, không phải bằng xe.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Stray" (đi lạc) - có thể dùng để chỉ việc đi ra ngoài đường đi dành cho người đi bộ, nhưng không phổ biến như "jaywalk".
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Phrasal verb: "Get run over" - bị xe tông.
    • dụ: "He was jaywalking and almost got run over by a bus." (Anh ấy đã đi bộ không đúng luật suýt nữa bị xe buýt tông.)
Lưu ý:
  • Biến thể của từ: "Jaywalking" (danh từ) có thể được sử dụng để chỉ hành động này.
  • Luật pháp: Ở nhiều thành phố, việc jaywalking có thể bị phạt tiền, do đó người đi bộ nên chú ý đến luật lệ giao thông để đảm bảo an toàn cho bản thân.
nội động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)

Words Containing "jaywalk"

Comments and discussion on the word "jaywalk"