Characters remaining: 500/500
Translation

jeffersonian

Academic
Friendly

Từ "jeffersonian" một tính từ (adjective) danh từ (noun) trong tiếng Anh, liên quan đến Thomas Jefferson, một trong những nhà sáng lập của Mỹ Tổng thống thứ ba của nước này.

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): "jeffersonian" dùng để mô tả những điều liên quan đến Thomas Jefferson, như các nguyên tắc, tư tưởng hay học thuyết của ông. Điều này có thể bao gồm các quan điểm về dân chủ, tự do cá nhân, quyền của bang, sự phân chia quyền lực.
  • Danh từ (noun): "jeffersonian" cũng có thể dùng để chỉ những người ủng hộ Thomas Jefferson hoặc những tư tưởng nguyên tắc của ông.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The jeffersonian ideals of liberty and democracy continue to influence American politics." (Những lý tưởng jeffersonian về tự do dân chủ vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến chính trị Mỹ.)
  2. Danh từ:

    • "Many jeffersonians believe in the importance of limited government." (Nhiều người ủng hộ tư tưởng jeffersonian tin vào tầm quan trọng của chính phủ hạn chế.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận chính trị, bạn có thể sử dụng "jeffersonian" để mô tả một chính sách hoặc quan điểm nào đó phù hợp với những nguyên tắc của Jefferson.
  • Trong văn học lịch sử, từ này có thể được dùng để phân tích các tác động của Jefferson đối với các cuộc cách mạng hoặc cuộc cải cách xã hội ở Mỹ.
Phân biệt biến thể:
  • Jeffersonianism (danh từ): chỉ học thuyết hoặc phong trào chính trị dựa trên các nguyên tắc của Jefferson.
    • dụ: "Jeffersonianism emphasizes the importance of individual rights." (Jeffersonianism nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền cá nhân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Democratic: liên quan đến dân chủ, cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến Jefferson.
  • Libertarian: mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều nhấn mạnh quyền tự do cá nhân.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "jeffersonian". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "founding principles" (các nguyên tắc sáng lập) thường được đề cập trong các cuộc thảo luận liên quan đến Jefferson.

Adjective
  1. liên quan tới, hay đặc điểm của Thomas Jefferson, những nguyên tắc hay học thuyết của ông
Noun
  1. người ủng hộ Thomas Jefferson, những tư tưởng nguyên tắc của ông

Synonyms

Comments and discussion on the word "jeffersonian"