Characters remaining: 500/500
Translation

jehovah

/dʤi'houvə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "Jehovah"

Định nghĩa: "Jehovah" một danh từ được sử dụng để chỉ tên của Thiên Chúa trong Kinh Thánh, đặc biệt trong bối cảnh của tôn giáo Do Thái Kitô giáo. Từ này thường được hiểu tên riêng của Thiên Chúa, thể hiện sự tôn kính quyền nănghạn của Ngài.

Cách sử dụng: 1. Trong văn bản tôn giáo: "Jehovah is often referred to as the Creator in the Bible." (Giê--va thường được nhắc đến như là Đấng Tạo Hóa trong Kinh Thánh.) 2. Trong bài giảng hay thuyết giáo: "Many believers pray to Jehovah for guidance and strength." (Nhiều tín đồ cầu nguyện với Giê--va để nhận được sự dẫn dắt sức mạnh.)

Biến thể từ gần giống: - "God": Thiên Chúa (từ này có thể dùng chung cho nhiều tôn giáo, không chỉ riêng Kinh Thánh). - "Lord": Chúa (cũng thường được dùng để chỉ Thiên Chúa, nhưng không chỉ rõ tên Giê--va). - "Yahweh": Một biến thể khác của tên Thiên Chúa trong tiếng Hebrew, thường được sử dụng trong nghiên cứu tôn giáo.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo: "The concept of Jehovah as a personal God is significant in many religious studies." (Khái niệm về Giê--va như một Thiên Chúa cá nhân ý nghĩa quan trọng trong nhiều nghiên cứu tôn giáo.) - Trong văn học: "In the poem, the author expresses a deep reverence for Jehovah's creation." (Trong bài thơ, tác giả thể hiện sự tôn kính sâu sắc đối với sự sáng tạo của Giê--va.)

Idioms Phrasal verbs liên quan:Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "Jehovah", nhưng có thể thấy rằng trong nhiều ngữ cảnh tôn giáo, người ta thường dùng các cụm từ như: - "In God's name": Nhân danh Chúa, thường được sử dụng khi nhấn mạnh một hành động hay một lời cầu nguyện. - "God willing": Nếu Chúa muốn, thường dùng để diễn tả hy vọng về tương lai.

Kết luận: "Jehovah" một từ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo, mang ý nghĩa sâu sắc về sự tôn kính quyền năng của Thiên Chúa.

danh từ
  1. (kinh thánh) Giê--va

Comments and discussion on the word "jehovah"