Characters remaining: 500/500
Translation

jeunement

Academic
Friendly

Từ "jeunement" trong tiếng Phápmột phó từ (adverb) nguồn gốc từ tính từ "jeune" (trẻ, mới). "Jeunement" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ đến sự trẻ trung, tình trạng còn trẻ, hoặc một cách sống đầy sức sống như của người trẻ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bạn đề cập đến, từ này liên quan đến một khía cạnh cụ thể trong săn bắn, đặc biệt là khi nói đến việc săn những con hươu mới trưởng thành.

Định nghĩa:
  • Jeunement: Phó từ chỉ tình trạng còn trẻ, thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ các động vật còn non hoặc mới trưởng thành.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh săn bắn:

    • "Il a réussi à chasser un cerf jeunement." (Anh ấy đã thành công trong việc săn một con hươu mới trưởng thành.)
  2. Trong ngữ cảnh cuộc sống:

    • "Elle danse jeunement, pleine d'énergie." ( ấy nhảy múa một cách trẻ trung, đầy năng lượng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "jeunement" để miêu tả tính cách hoặc hành động của một người hoặc một con vật thể hiện sự trẻ trung hoặc năng động:
    • "Les enfants jouent jeunement dans le parc." (Bọn trẻ chơi đùa một cách trẻ trung trong công viên.)
Các biến thể của từ:
  • Jeune (tính từ): Trẻ, mới
  • Jeunesse (danh từ): Tuổi trẻ, thanh niên
  • Jeunot (danh từ): Một người trẻ, thường dùng với ý nghĩa hơi thân mật hoặc yêu thương.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Jeune (trẻ): "Jeunement" có thể được coi là một hình thức phó từ của từ này.
  • Vif (sống động): Có thể sử dụng để chỉ sự năng động, trẻ trung trong hành động.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "jeunement", bạn có thể sử dụng các cụm từ để thể hiện ý nghĩa tương tự: - Avoir l'énergie de la jeunesse: năng lượng của tuổi trẻ. - Rester jeune de cœur: Giữ trái tim trẻ trung.

Lưu ý:

Khi sử dụng "jeunement", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng nghĩa bạn muốn diễn đạt, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến săn bắn hay mô tả sự trẻ trung của con người hoặc động vật.

phó từ
  1. (săn bắn) mới
    • Cerf dix-cors jeunement
      hươu mới sang bảy tuổi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jeunement"