Từ "jeunement" trong tiếng Pháp là một phó từ (adverb) có nguồn gốc từ tính từ "jeune" (trẻ, mới). "Jeunement" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ đến sự trẻ trung, tình trạng còn trẻ, hoặc một cách sống đầy sức sống như của người trẻ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh mà bạn đề cập đến, từ này có liên quan đến một khía cạnh cụ thể trong săn bắn, đặc biệt là khi nói đến việc săn những con hươu mới trưởng thành.
Trong ngữ cảnh săn bắn:
Trong ngữ cảnh cuộc sống:
Mặc dù không có idiom trực tiếp liên quan đến "jeunement", bạn có thể sử dụng các cụm từ để thể hiện ý nghĩa tương tự: - Avoir l'énergie de la jeunesse: Có năng lượng của tuổi trẻ. - Rester jeune de cœur: Giữ trái tim trẻ trung.
Khi sử dụng "jeunement", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng nghĩa mà bạn muốn diễn đạt, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến săn bắn hay mô tả sự trẻ trung của con người hoặc động vật.