Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jouxter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ở gần
    • Une maison jouxtant la pagode
      một ngôi nhà ở gần chùa
Related search result for "jouxter"
Comments and discussion on the word "jouxter"