Từ "jubilation" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan" hay "sự tưng bừng hớn hở". Đây là một danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc rất tích cực, thường xuất hiện trong những dịp lễ hội, kỷ niệm hay khi đạt được một thành tựu nào đó.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Jubilant (tính từ): thể hiện sự vui mừng, hân hoan.
Jubilate (động từ): thể hiện hành động vui mừng.
Jump for joy: nhảy lên vì vui sướng.
On cloud nine: rất hạnh phúc, trong trạng thái vui sướng.
"Jubilation" là một từ diễn tả cảm xúc vui sướng và hân hoan, thường được sử dụng trong các bối cảnh tích cực như chiến thắng hay sự kiện quan trọng. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng các biến thể như "jubilant" và "jubilate" để mở rộng vốn từ của mình.