Characters remaining: 500/500
Translation

jubilation

/,dʤu:bi'leiʃn/ Cách viết khác : (jubilance) /'dʤu:biləns/
Academic
Friendly

Từ "jubilation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan" hay "sự tưng bừng hớn hở". Đây một danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc rất tích cực, thường xuất hiện trong những dịp lễ hội, kỷ niệm hay khi đạt được một thành tựu nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The crowd erupted in jubilation when their team won the championship."
  2. Câu nâng cao:

    • "Her jubilation was evident as she received the award for her hard work and dedication."
Các biến thể của từ:
  • Jubilant (tính từ): thể hiện sự vui mừng, hân hoan.

    • dụ: "The jubilant fans celebrated their team's victory all night."
  • Jubilate (động từ): thể hiện hành động vui mừng.

    • dụ: "They jubilated in the streets after the election results were announced."
Các từ gần giống:
  • Exultation: sự vui mừng, hân hoan, nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
  • Celebration: sự kỷ niệm, có thể không chỉ dành cho niềm vui còn cho những sự kiện đáng nhớ khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Joy, elation, ecstasy, euphoria.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Jump for joy: nhảy lên vui sướng.

    • dụ: "I was so happy that I jumped for joy when I heard the news."
  • On cloud nine: rất hạnh phúc, trong trạng thái vui sướng.

    • dụ: "After getting the job offer, she was on cloud nine."
Tóm tắt:

"Jubilation" một từ diễn tả cảm xúc vui sướng hân hoan, thường được sử dụng trong các bối cảnh tích cực như chiến thắng hay sự kiện quan trọng. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng các biến thể như "jubilant" "jubilate" để mở rộng vốn từ của mình.

danh từ
  1. sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở

Comments and discussion on the word "jubilation"