Characters remaining: 500/500
Translation

judaise

/'dʤu:deiaiz/ Cách viết khác : (Judaise) /'dʤu:deiaiz/
Academic
Friendly

Từ "judaise" trong tiếng Anh (cũng có thể viết "judaize") có nghĩa "do thái hoá," tức là làm cho một cái đó trở nên mang đặc điểm hoặc ảnh hưởng của Do Thái, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa.

Định nghĩa:
  • Judaize (động từ): Làm cho một cái đó trở thành Do Thái hoặc đặc điểm của người Do Thái.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The community began to judaize their traditions to align more closely with Jewish practices." (Cộng đồng bắt đầu do thái hoá các truyền thống của họ để phù hợp hơn với các thực hành của người Do Thái.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Some scholars argue that the early Christians attempted to judaize their beliefs to attract Jewish followers." (Một số học giả cho rằng những người Kitô hữu đầu tiên đã cố gắng do thái hoá các niềm tin của họ để thu hút những người theo đạo Do Thái.)
Các biến thể:
  • Judaization (danh từ): Quá trình do thái hoá.
    • dụ: "The judaization of the local culture was evident in the new religious festivals."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hellenize: Làm cho mang đặc điểm văn hóa Hy Lạp.
  • Christianize: Làm cho mang đặc điểm Kitô giáo.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "judaize," nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "adopt Jewish customs" (nhận những phong tục của người Do Thái) để diễn tả ý tương tự.
Lưu ý:
  • Từ "judaize" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh, vậy khi sử dụng, cần chú ý đến cách có thể được hiểu trong từng hoàn cảnh khác nhau.
động từ
  1. Do thái hoá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "judaise"