Characters remaining: 500/500
Translation

jugeote

Academic
Friendly

Từ "jugeote" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường dùng một cách thân mật để chỉ "óc phán đoán", "lương tri" hoặc "lẽ thường". thường được dùng để miêu tả khả năng đánh giá một tình huống một cách hợp trí.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Jugeote (danh từ giống cái): "Óc phán đoán", "lương tri", "lẽ thường".
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng để chỉ khả năng suy nghĩ đưa ra quyết định đúng đắn trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est important d'avoir de la jugeote dans la vie." (Quan trọngphải óc phán đoán trong cuộc sống.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Elle a toujours fait preuve de jugeote dans ses choix professionnels." ( ấy luôn thể hiện óc phán đoán trong các lựa chọn nghề nghiệp của mình.)
Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Bon sens" (lẽ phải, sự khôn ngoan): "Avoir du bon sens" (Có lẽ phải).
    • "Raisonnement" (lập luận): "Avoir un bon raisonnement" (Có một lập luận tốt).
  • Từ gần giống:

    • "Intuition" (trực giác): "Il a une bonne intuition." (Anh ấy có một trực giác tốt.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom:

    • "Avoir du jugeote" có thể được sử dụng để khuyến khích ai đó suy nghĩ trước khi hành động, tương tự như câu tiếng Việt "Phải suy nghĩ cẩn thận trước khi làm".
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp không nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "faire preuve de jugeote" (thể hiện óc phán đoán).

Chú ý
  • Từ "jugeote" thường mang sắc thái thân mật không phải lúc nào cũng được sử dụng trong các tình huống trang trọng. Trong các tình huống chính thức, bạn có thể chọn từ "bon sens" thay thế.
Kết luận

"Jugeote" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện khả năng phán đoán sự khôn ngoan trong những tình huống khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) óc phán đoán; lương tri, lẽ thường

Similar Spellings

Words Mentioning "jugeote"

Comments and discussion on the word "jugeote"