Characters remaining: 500/500
Translation

jupette

Academic
Friendly

Từ "jupette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "váy cộc" hoặc "váy ngắn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những chiếc váy chiều dài ngắn, thường đến trên đầu gối, thường được mặc vào mùa hè hoặc trong các dịp vui chơi, giải trí.

Cách sử dụng ví dụ
  1. Sử dụng thông thường:

    • Câu ví dụ: Elle porte une jupette rouge aujourd'hui. ( ấy mặc một chiếc váy cộc màu đỏ hôm nay.)
  2. Sử dụng trong bối cảnh thời trang:

    • Câu ví dụ: Les jupettes sont très à la mode cet été. (Những chiếc váy cộc rất được ưa chuộng mùa hè này.)
Biến thể của từ "jupette"
  • Jupe: Đâytừ gốc, có nghĩa là "váy". "Jupe" có thể chỉ bất kỳ loại váy nào, không phân biệt chiều dài.
    • Ví dụ: Elle a acheté une jupe longue. ( ấy đã mua một chiếc váy dài.)
Từ đồng nghĩa
  • Mini-jupe: Cũng có nghĩa là "váy ngắn", nhưng thường chỉ những chiếc váy cực ngắn hơn nữa.
    • Ví dụ: Elle porte une mini-jupe pour la fête. ( ấy mặc một chiếc váy mini cho buổi tiệc.)
Từ gần giống
  • Robe: nghĩa là "váy đầm", thường dài hơn kiểu dáng khác biệt.
    • Ví dụ: Elle a une belle robe pour le mariage. ( ấy có một chiếc váy đẹp cho đám cưới.)
Cụm từ thành ngữ
  • Không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "jupette", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ miêu tả thời trang:
    • Être à la mode (Thời trang): "Elle est toujours à la mode avec sa jupette." ( ấy luôn thời trang với chiếc váy cộc của mình.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "jupette" trong các bối cảnh khác nhau, hãy chú ý đến tính chất độ dài của váy bạn đang đề cập. Từ này thường mang sắc thái vui tươi, trẻ trung, không được sử dụng trong các tình huống trang trọng.

danh từ giống cái
  1. váy cộc

Similar Spellings

Words Mentioning "jupette"

Comments and discussion on the word "jupette"